Có 2 kết quả:
佛跳墙 fó tiào qiáng ㄈㄛˊ ㄊㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ • 佛跳牆 fó tiào qiáng ㄈㄛˊ ㄊㄧㄠˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. Buddha jumps over the wall, name for a Chinese dish that uses many non-vegetarian ingredients
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. Buddha jumps over the wall, name for a Chinese dish that uses many non-vegetarian ingredients
Bình luận 0